Lee Nguyen
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2020-09-08 | Inter Miami | New England | Desconocido | - |
2020-01-01 | Los Angeles FC | Inter Miami | Desconocido | - |
2018-05-01 | New England | Los Angeles FC | Desconocido | - |
2012-03-01 | Vancouver Whitecaps | New England | Transferencia gratuita | - |
2011-12-20 | Binh Duong | Vancouver Whitecaps | Transferencia gratuita | - |
2010-03-01 | Hoang Anh Gia Lai | Binh Duong | Transferencia gratuita | - |
2009-01-01 | Randers FC | Hoang Anh Gia Lai | Desconocido | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
MLS | Subcampeón | 1x | ||
Copa abierta de los EEUU | Subcampeón | 1x |
Lee Nguyen tiene 38 años, nasció el 6 octubre 1986, en Richardson, USA.
El nombre completo es Lee Nguyen.
Lee Nguyen joga atualmente en Ho Chi Minh City, em Vietnam .
Lee Nguyen juega en la posición de Centrocampista.
Ho Chi Minh City - 2022
Nombre | Edad | |||
c | A. Pölking | 48 | ||
c | Vũ Tiến Thành | indef. | ||
Viết Đại Hồ | 24 | |||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Thanh Thắng | 35 | |||
Phạm Văn Cường | 34 | |||
Bùi Tiến Dũng | 27 | |||
Defender | ||||
Văn Đức Bùi | 27 | |||
Thân Thành Tín | 31 | |||
Trần Đình Bảo | 27 | |||
Đào Quốc Gia | 28 | |||
Nguyễn Tăng Tiến | 30 | |||
Ngô Tùng Quốc | 26 | |||
Dương Văn Khoa | 30 | |||
Trần Đình Khương | 28 | |||
Sầm Ngọc Đức | 32 | |||
Phạm Hoàng Lâm | 31 | |||
Brendon | 29 | |||
Midfielder | ||||
Văn Kiên Chu | 26 | |||
Ngô Hoàng Thịnh | 32 | |||
Lee Nguyen | 38 | |||
Nguyễn Trọng Long | 24 | |||
Võ Ngọc Tỉnh | 27 | |||
Nguyễn Đoàn Duy Anh | 29 | |||
Trần Thanh Bình | 30 | |||
Võ Huy Toàn | 31 | |||
Phạm Trùm Tỉnh | 29 | |||
Attacker | ||||
Nguyễn Công Thành | 27 | |||
Daniel Green | 27 | |||
Atapharoy Bygrave | 31 | |||
Hồ Tuấn Tài | 29 | |||
Hoàng Vũ Samson | 36 | |||
Lâm Ti Phông | 28 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
CHL ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |