Nguyễn Phong Hồng Duy
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Nguyễn Phong Hồng Duy tiene 28 años, nasció el 12 junio 1996, en Bình Phước, Vietnam.
El nombre completo es Hồng Duy Nguyễn Phong.
Nguyễn Phong Hồng Duy joga atualmente en Nam Dinh, em Vietnam .
Nguyễn Phong Hồng Duy juega en la posición de Defensor.
Nam Dinh - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
ac | Phạm Hồng Phú | indef. | ||
c | H. Vũ | indef. | ||
ac | Nguyễn Văn Dũng | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Trần Nguyên Mạnh | 32 | |||
Đức Trần | 27 | |||
Trần Liêm Điều | 23 | |||
Vũ Phong Lê | 23 | |||
Defender | ||||
Dương Thanh Hào | 33 | |||
Lucas Alves | 32 | |||
Nguyễn Phong Hồng Duy | 28 | |||
Đức Ngô | 24 | |||
Xuân Khải Đinh | 17 | |||
Hoàng Văn Khánh | 29 | |||
Quang Thịnh Trần | 23 | |||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Trần Văn Kiên | 28 | |||
Wálber | 27 | |||
Midfielder | ||||
Hoàng Lý Công | 25 | |||
Tô Văn Vũ | 31 | |||
Trần Văn Công | 25 | |||
Phạm Đức Huy | 29 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 29 | |||
Caio | 29 | |||
Hồ Khắc Ngọc | 32 | |||
Đình Sơn Nguyễn | 23 | |||
Attacker | ||||
Văn Đạt Trần | 23 | |||
Edu Moses | 26 | |||
Hoàng Minh Tuấn | 29 | |||
Nguyễn Văn Anh | 28 | |||
Lucas Silva | 26 | |||
Trần Văn Trung | 26 | |||
Rafaelson | 27 | |||
Hêndrio | 30 | |||
Nguyễn Văn Toàn | 28 | |||
Joseph Mpande | 30 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
CHL ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |