Trương Dũ Đạt
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023/2024 | Binh Duong | V.League 1 | 68 | 4 | 1 | 3 | 11 | ||||||
2023 | Binh Duong | Amistosos | |||||||||||
2023 | Binh Duong | V.League 1 | 512 | 7 | 6 | 1 | 3 | 5 | 1 | ||||
2022 | Binh Duong | V.League 1 | 747 | 11 | 9 | 2 | 3 | 11 | 2 | ||||
2021 | Liefering | Amistosos | 1 | ||||||||||
2021 | Binh Duong | Amistosos | |||||||||||
2021 | Binh Duong | V.League 1 | 270 | 3 | 3 | 9 | |||||||
2020 | Binh Duong | V.League 1 | 360 | 4 | 4 | 8 | |||||||
2019 | Binh Duong | Copa AFC | |||||||||||
2019 | Binh Duong | V.League 1 | 7 | ||||||||||
2018 | Binh Duong | V.League 1 | 246 | 9 | 2 | 7 | 21 | ||||||
2017 | Binh Duong | V.League 1 | 235 | 5 | 2 | 3 | 16 | 1 | |||||
2016 | Binh Duong | Liga de Campeones AFC | |||||||||||
2016 | Binh Duong | V.League 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-10-01 | Binh Duong | Bình Phước | Desconocido | - |
Trương Dũ Đạt tiene 27 años, nasció el 24 julio 1997, en Vietnam.
El nombre completo es Dũ Đạt Trương.
Trương Dũ Đạt joga atualmente en Binh Duong, em Vietnam .
Trương Dũ Đạt juega en la posición de Centrocampista.
Binh Duong - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | T. Phan | 64 | ||
c | ?. Nguyễn | 57 | ||
ac | Nguyễn Thanh Sơn | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Phan Minh Thành | 26 | |||
Vũ Tuyên Quang | 29 | |||
Minh Trần | 28 | |||
Defender | ||||
Bùi Duy Thường | 28 | |||
Thành Kiên Nguyễn | indef. | |||
Nguyễn Thành Lộc | 27 | |||
Trần Đình Khương | 28 | |||
Jan | 31 | |||
Trọng Võ Minh | 23 | |||
Quế Ngọc Hải | 31 | |||
Lê Quang Hùng | 32 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Hải Huy | 33 | |||
Cyrus Tran | 30 | |||
Hải Quân Đoàn | 27 | |||
Joseph Onoja | 26 | |||
Geoffrey Kizito | 31 | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
H. Võ | 23 | |||
H. Trần | 23 | |||
Đoàn Tuấn Cảnh | 26 | |||
Tống Anh Tỷ | 27 | |||
Trương Dũ Đạt | 27 | |||
Trần Duy Khánh | 27 | |||
Attacker | ||||
Hồ Sỹ Giáp | 30 | |||
Nguyễn Trần Việt Cường | 23 | |||
Huỳnh Tiến Đạt | indef. | |||
Nguyễn Tiến Linh | 27 | |||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Charles Atshimene | indef. |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
CHL ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |