Vũ Ngọc Thịnh
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2022 | Hai Phong | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hai Phong | V.League 1 | 89 | 2 | 1 | 1 | 8 | 1 | 1 | ||||
2021 | Da Nang | Amistosos | |||||||||||
2021 | Da Nang | V.League 1 | 9 | ||||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Liga de Campeones AFC | 90 | 1 | 1 | ||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Copa AFC | 67 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2020 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
2019 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 710 | 9 | 7 | 2 | 13 | 1 | |||||
2018 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 215 | 3 | 3 | 2 | 1 | ||||||
2019 UAE | Vietnam | Asian Cup Qualification | 270 | 3 | 3 | 1 | |||||||
2017 | Hai Phong | V.League 1 | 764 | 9 | 8 | 1 | 2 | 4 | 3 | ||||
2016 | Hai Phong | V.League 1 | 816 | 10 | 10 | 1 | 3 | ||||||
2015 | Hai Phong | V.League 1 | 1912 | 22 | 22 | 3 | 12 | 1 | 1 | ||||
2014 | Hai Phong | V.League 1 | 977 | 15 | 11 | 4 | 4 | 9 | 9 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2022-01-01 | Da Nang | Hai Phong | Transferencia gratuita | - |
2021-01-01 | Ho Chi Minh City | Da Nang | Desconocido | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Subcampeón | 2x |
Vũ Ngọc Thịnh tiene 32 años, nasció el 7 julio 1992, en Hải Phòng, Vietnam.
El nombre completo es Ngọc Thịnh Vũ.
Vũ Ngọc Thịnh joga atualmente en Hai Phong, em Vietnam .
Vũ Ngọc Thịnh juega en la posición de Defensor.
Hai Phong - 2022
Nombre | Edad | |||
c | Đ. Chu | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Toản | 24 | |||
Đình Nguyễn | 33 | |||
Phạm Văn Luân | 30 | |||
Defender | ||||
Phạm Hoài Dương | 30 | |||
T. Nguyễn | 23 | |||
Hoàng Thái Bình | 26 | |||
Nguyễn Cảnh Ánh | 24 | |||
Phạm Trung Hiếu | 26 | |||
Đặng Văn Tới | 25 | |||
Vũ Ngọc Thịnh | 32 | |||
Nguyễn Hữu Phúc | 31 | |||
Bùi Tiến Dụng | 26 | |||
Trịnh Hoa Hùng | 33 | |||
Lê Trung Hiếu | 29 | |||
Đào Duy Khánh | 30 | |||
Midfielder | ||||
Lo Martin | 27 | |||
Moses Oloya | 32 | |||
V. Nguyễn | 25 | |||
Nguyễn Hải Huy | 33 | |||
Dụng Quang Nho | 24 | |||
Nguyễn Anh Hùng | 32 | |||
Nguyễn Kiên Quyết | 28 | |||
Lê Mạnh Dũng | 30 | |||
Nguyễn Thành Đồng | 29 | |||
Lê Sỹ Minh | 31 | |||
Triệu Việt Hưng | 27 | |||
Châu Ngọc Quang | 28 | |||
Nguyễn Phú Nguyên | 29 | |||
Attacker | ||||
Rimario Gordon | 30 | |||
M. Vũ | 22 | |||
Joseph Mpande | 30 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
CHL ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |